Có 2 kết quả:
联赛 lián sài ㄌㄧㄢˊ ㄙㄞˋ • 聯賽 lián sài ㄌㄧㄢˊ ㄙㄞˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (sports) league
(2) league tournament
(2) league tournament
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (sports) league
(2) league tournament
(2) league tournament
Bình luận 0